• nha-phan-phoi-cam-bien-figaro-tai-viet-nam-1
  • nha-phan-phoi-cam-bien-figaro-tai-viet-nam-2

Nhà phân phối cảm biến Figaro tại Việt Nam

Model: Nhà phân phối cảm biến Figaro tại Việt Nam
Hãng sản xuất: Figaro
Nhà phân phối: Gia Tin Phat Co., Ltd
Tình trạng: Hàng mới 100%
Xuất xứ: Đang cập nhật
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng

Chúng tôi tự hào là Nhà phân phối hàng đầu các thiết bị công nghiệp: Van công nghiệp, Bơm công nghiệp, Xi lanh khí nén, Động cơ – Hộp số, Cảm biến, Tự động hóa… tại Việt Nam

Chi tiết sản phẩm

Figaro là chuyên gia về các loại Cảm biến tại Việt Nam như: Cảm biến quang Figaro, Cảm biến nhiệt độ Figaro, Cảm biến áp suất Figaro, Cảm biến hình ảnh Figaro, Cảm biến siêu âm Figaro, Cảm biến hình ảnh Figaro, Cảm biến công nghiệp Figaro, Mô đun Figaro, Mô đun khí Figaro, Ổ cắm Figaro, Nhà phân phối Figaro, Đại lý cảm biến Figaro

Gia Tín Phát tự hào là Nhà phân phối cảm biến Figaro tại Việt Nam

Để được tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về các loại Cảm biến điện Figaro, Mô đun khí Figaro…, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về kĩ thuật cũng như chất lượng và giá cả tốt nhất.

Model các dòng Thiết bị Figaro tại Việt Nam:

 

 

Model

 
 

Target

Detection range

Driving *2

Dimensions *3

 
 

TGS821

Hydrogen

30 -

VH: 5.0V

φ19.5×16.5

 

1,000 ppm

VC: Max24V

7.7g

 

 

(PH: 660mW)

approx.

 

TGS826

Ammonia

30 - 300 ppm

VH: 5.0V

φ19.5×16.5

 

 

VC: Max24V

7.7g

 

 

(PH: 833mW)

approx.

 

TGS2600

Air

Hydrogen

VH: 5.0V

φ9.2×7.8

 

pollutants

1 - 30 ppm

VC: 5.0V

1.1g

 

 

 

(PH: 210mW)

approx.

 

TGS2602

Air

Ethanol

VH: 5.0V

φ9.2×7.8

 

pollutants

1 - 30 ppm

VC: 5.0V

1.1g

 

 

 

(PH: 280mW)

approx.

 

TGS2603

Air pollutants

Ethanol

VH: 5.0V

φ9.2×7.8

 

1 - 10ppm

VC: 5.0V

1.1g

 

 

(PH: 240mW)

aprrox.

 

TGS2610-C00

Butane

1 - 25 %LEL

VH: 5.0V

φ9.2×7.8

 

Propane

VC: 5.0V

1.2g

 

 

(PH: 280mW)

approx.

 

TGS2610-D00

Butane

1 - 25 %LEL

VH: 5.0V

φ9.2×12.4

 

Propane

VC: 5.0V

1.4g

 

 

(PH: 280mW)

approx.

 

TGS2611-C00

Methane

1 - 25 %LEL

VH: 5.0V

φ9.2×7.8

 

VC: 5.0V

1.2g

 

(PH: 280mW)

approx.

 

TGS2611-E00

Methane

1 - 25 %LEL

VH: 5.0V

φ9.2×12.4

 

VC: 5.0V

1.4g

 

(PH: 280mW)

approx.

 

TGS2612-D00

Methane

1 - 25 %LEL

VH: 5.0V

φ9.2×12.4

 

Propane

VC: 5.0V

1.4g

 

Butane

(PH: 280mW)

approx.

 

TGS2620

Alcohol

50 -

VH: 5.0V

φ9.2×7.8

 

Solvent

5,000 ppm

VC: 5.0V

1.2g

 

vapors

 

(PH: 210mW)

approx.

 

TGS2630

Refrigerant

1,000 -

VH: 5.0V

φ9.2×12.4

 

gases

10,000 ppm

VC: 5.0V

1.4g

 

 

 

(PH: 280mW)

approx.

 

TGS3830

Halocarbon

5 - 100 ppm

VH: 0.8V±3%

φ9.2×8.5

 

gas

 

VC: 5.0V

1.1g

 

 

 

(PH: 100mW)

approx.

 

 

 

 

 

 

TGS3870

Methane

Methane

VH:

φ9.2×13.0

 

1 - 25 %LEL

VHH 0.9V(5sec.)

1.1g

 

CO

VHL 0.2V(15sec.)

approx.

 

50 -

VC: 5.0V pulse

 

 

1,000 ppm

(PH:38mv ave.)

 

 

TGS5042-A00

CO

0 -

(PH: 0mW)

φ14.1×49.7

 

10,000 ppm

12g

 

 

approx.

 

 

 

 

TGS5042-B00

CO

0 -

(PH: 0mW)

φ14.1×49.7

 

10,000 ppm

12g

 

 

approx.

 

 

 

 

TGS5141-P00

CO

0 -

(PH: 0mW)

φ14.6×13.9

 

5,000 ppm

×6.8

 

 

2.5g

 

 

approx.

 

TGS6810-D00

Methane

0 - 100 %LEL

VC: 3.0V

φ12.0×13.0

 

Propane

(PH: 525mW)

1.5g

 

Butane

 

approx.

 

TGS6812-D00

Hydrogen

0 - 100 %LEL

VC: 3.0V

φ12.0×13.0

 

Methane

(PH: 525mW)

1.5g

 

Butane

 

approx.

 

Propane

 

 

 

TGS8100

Air

Hydrogen

VH: 1.8V

2.5×3.2

 

pollutants

1 - 30ppm

VC: 3.0V Pulse

×0.99

 

 

 

(PH: 15mW)

0.024g

 

 

 

 

approx.

 

 

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ28×47.3

 

KE-12

0 - 100 %

24g

 
 

 

approx.

 

KE-25

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ28×47.3

 

0 - 100 %

24g

 

 

approx.

 

 

 

 

KE-25F3

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ23×50

 

0 - 100 %

24g

 

 

approx.

 

 

 

 

KE-50

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ28×47.3

 

0 - 100 %

24g

 

 

approx.

 

KE-25LF

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ28×47.3

 

0 - 30 %

24g

 

 

approx.

 

KE-25F3LF

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ23×50

 

0 - 30 %

24g

 

 

approx.

 

SK-25F

Oxygen

Oxygen

(PH: 0mW)

φ20.4×16.6

 

0 - 30 %

7.0g

 

 

approx.

 

KDS-25B

Dissolved

Dissolved

(PH: 0mW)

φ27×76

 

oxygen

oxygen

25g

 

 

0 - 80 mg/L

`

 
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm khác